VN520


              

提出

Phiên âm : tí chū .

Hán Việt : đề xuất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Rút ra, lĩnh ra. ◎Như: tha tòng ngân hàng đề xuất sở hữu đích tồn khoản 他從銀行提出所有的存款 anh ấy rút ra tiền còn lại của anh trong ngân hàng.
♦Đưa ra, trình ra. ◎Như: đề xuất chứng cứ 提出證據 đưa ra chứng cứ.


Xem tất cả...