VN520


              

揉著癢處

Phiên âm : róu zháo yǎng chù.

Hán Việt : nhu trứ dưỡng xử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

別人所說的話或做的事, 正是自己希望聽見或看見的。《初刻拍案驚奇》卷三:「東山正欲誇逞自家手段, 這一問揉著癢處。」