Phiên âm : yú yáng.
Hán Việt : du dương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 抨擊, .
極口揄揚
♦Khen ngợi, tán dự. ◇Tào Thực 曹植: Từ phú tiểu đạo, cố vị túc dĩ du dương đại nghĩa, chương thị lai thế dã 辭賦小道, 固未足以揄揚大義, 彰示來世也 (Dữ Dương Đức Tổ thư 與楊德祖書).