VN520


              

措施

Phiên âm : cuò shī.

Hán Việt : thố thi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 辦法, 步驟, 方法, 設施, .

Trái nghĩa : , .

計劃已經訂出, 措施應該跟上.

♦Phương pháp, biện pháp (giải quyết vấn đề). ◇Hoàng Viễn Dung 黃遠庸: Kì sở thố thi nãi vô nhất bất phật ư dân tình, tốt chí sĩ dân phẫn nộ, phiên thuộc li bạn 其所措施乃無一不怫於民情, 卒至士民憤怒, 藩屬離叛 (Thổ Nhĩ Kì chi chánh biến 土耳其之政變).
♦Thực thi, thi hành. ◎Như: thố thi đắc đương 措施得當.


Xem tất cả...