VN520


              

掩體

Phiên âm : yǎn tǐ.

Hán Việt : yểm thể .

Thuần Việt : công sự che chắn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

công sự che chắn. 供單個火器射擊或技術器材操作的掩蔽工事, 如機槍掩體、雷達掩體等.


Xem tất cả...