VN520


              

推開

Phiên âm : tuī kāi.

Hán Việt : thôi khai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用推力將東西打開。例你推開這扇門, 就可以看到一座美麗的花園。
推之使開。如:「你推開這扇門, 就可以看到一座美麗的花園。」


Xem tất cả...