Phiên âm : tuī kāi.
Hán Việt : thôi khai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用推力將東西打開。例你推開這扇門, 就可以看到一座美麗的花園。推之使開。如:「你推開這扇門, 就可以看到一座美麗的花園。」