VN520


              

推翻

Phiên âm : tuī fān .

Hán Việt : thôi phiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Xô ngã, làm đổ.
♦Lật đổ (chính quyền hoặc chế độ). ◎Như: thôi phiên quân chủ chuyên chế, thật thi dân chủ chánh trị 推翻君主專制, 實施民主政治 lật đổ chế độ quân chủ chuyên chế, thực thi chính trị dân chủ.
♦Phủ định, phủ nhận (kế hoạch, quyết định...). ◇Ba Kim 巴金: Trương thái thái tịnh bất đồng ý tha đích chủ trương, bất quá tha tri đạo tự kỉ vô pháp thôi phiên tha đích luận chứng 張太太並不同意他的主張, 不過她知道自己無法推翻他的論證 (Thu 秋, Tam thập) Bà Trương hoàn toàn không đồng ý với chủ trương của ông, chẳng qua là tự mình không biết cách nào phủ định luận chứng của ông mà thôi.


Xem tất cả...