Phiên âm : tuī jí.
Hán Việt : thôi cập.
Thuần Việt : mở rộng; suy xét; loại suy tới.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mở rộng; suy xét; loại suy tới推广到;类推到