VN520


              

接近

Phiên âm : jiē jìn.

Hán Việt : tiếp cận.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

接近群眾.

♦Kề cận, cách không xa.
♦Thân cận, gần gũi. ◇Lão Xá 老舍: Tại tư tưởng thượng, tha dữ lão tam ngận tiếp cận 在思想上, 他與老三很接近 (Tứ thế đồng đường 四世同堂, Tứ 四) Về tư tưởng, anh ấy và người em thứ ba rất gần gũi nhau.


Xem tất cả...