VN520


              

接觸

Phiên âm : jiē chù.

Hán Việt : tiếp xúc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 交戰, .

Trái nghĩa : 隔絕, 隔離, 隔開, .

皮膚和物體接觸后產生的感覺就是觸覺.

♦Đụng, chạm. ◎Như: thủ chỉ bất yếu tiếp xúc thương khẩu 手指不要接觸傷口.
♦Qua lại, giao vãng. ◎Như: chánh phủ quan viên ưng đa dữ quần chúng tiếp xúc, tài năng thể sát dân tình 政府官員應多與群眾接觸, 才能體察民情.
♦Tiếp cận, gần gũi. ◎Như: thường tiếp xúc đại tự nhiên tương hữu lợi ư thân thể kiện khang 常接觸大自然將有利於身體健康.
♦(Quân sự) Giao chiến.


Xem tất cả...