Phiên âm : jiē xiàn zhù.
Hán Việt : tiếp tuyến trụ.
Thuần Việt : trụ cố định dây dẫn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trụ cố định dây dẫn. 電器上用來固定導線的零件, 一般用特制的螺絲構成, 能將導線壓緊.