VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
接濟
Phiên âm :
jiē jì.
Hán Việt :
tiếp tế.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
接濟糧草.
接受赔偿者 (jiē shòu péi cháng zhě) : Người nhận bồi thường
接線生 (jiē xiàn shēng) : nhân viên điện thoại
接二连三 (jiē èr lián sān) : liên tiếp
接待 (jiē dài) : tiếp đãi
接觸力 (jiē chù lì) : tiếp xúc lực
接應 (jiē yìng) : tiếp ứng
接觸性皮膚炎 (jiē chù xìng pí fū yán) : tiếp xúc tính bì phu viêm
接地插座 (jiē dì chā zuò) : Ổ cắm tiếp đất
接吻拥抱 (jiē wěn yōng bào) : âu yếm; hôn hít và vuốt ve nhau; &mơn trớn&; vuốt
接續 (jiē xù) : tiếp tục; kế tục; liên tục; tiếp
接邻 (jiē lín) : sát vách; sát nhau
接二連三 (jiē èr lián sān) : tiếp nhị liên tam
接見 (jiē jiàn) : tiếp kiến; gặp gỡ; gặp mặt
接地插头 (jiē dì chā tóu) : Phích cắm tiếp đất
接力赛跑 (jiē lì sài pǎo) : Chạy tiếp sức
接受 (jiē shòu) : tiếp thụ
Xem tất cả...