VN520


              

接受

Phiên âm : jiē shòu.

Hán Việt : tiếp thụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

接受任務.

♦Tiếp nhận. ◎Như: tiếp thụ phỏng vấn 接受訪問.
♦Dung nạp, không cự tuyệt. ◎Như: tiếp thụ ý kiến 接受意見.


Xem tất cả...