Phiên âm : jiē shòu.
Hán Việt : tiếp thụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
接受任務.
♦Tiếp nhận. ◎Như: tiếp thụ phỏng vấn 接受訪問.♦Dung nạp, không cự tuyệt. ◎Như: tiếp thụ ý kiến 接受意見.