VN520


              

探礦

Phiên âm : tàn kuàng.

Hán Việt : tham quáng.

Thuần Việt : tìm mỏ; thăm dò mỏ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tìm mỏ; thăm dò mỏ. 根據礦床生成的原理, 采用一定的方法尋找礦產.


Xem tất cả...