Phiên âm : tàn kuàng.
Hán Việt : tham quáng.
Thuần Việt : tìm mỏ; thăm dò mỏ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tìm mỏ; thăm dò mỏ. 根據礦床生成的原理, 采用一定的方法尋找礦產.