Phiên âm : tàngē.
Hán Việt : tham qua.
Thuần Việt : điệu Tăng-gô; vũ điệu Tăng-go.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
điệu Tăng-gô; vũ điệu Tăng-go. 交際舞的一種, 起源于阿根廷, 流行于歐美, 2/4 或4/4拍, 速度緩慢, 多為滑步, 舞時變化很多. (西:tango).