Phiên âm : lüè duó hūn.
Hán Việt : lược đoạt hôn .
Thuần Việt : cướp vợ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cướp vợ (phong tục hôn nhân thời xưa). 原始社會的一種婚姻習俗, 男子用搶劫女子的方式成親, 是對偶婚向一夫一妻制過渡的重要標志. 這種習俗在某些地區曾長期留存. 也叫搶婚.