VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
掠取
Phiên âm :
lüè qǔ.
Hán Việt :
lược thủ .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
掠取財物.
掠食者 (lüè shí zhě) : lược thực giả
掠取 (lüè qǔ) : lược thủ
掠夺 (lüè duó) : cướp đoạt; cướp bóc
掠脂斡肉 (lüè zhī wò ròu) : lược chi oát nhục
掠殺 (lüè shā) : lược sát
掠子 (lüè zi) : lược tử
掠美 (lüè měi) : lược mĩ
掠影 (lüè yǐng) : lược ảnh
掠亂 (lüè luàn) : lược loạn
掠上心頭 (lüè shàng xīn tóu) : lược thượng tâm đầu
掠奪 (lüè duó) : lược đoạt
掠视 (lüè shì) : nhìn thoáng qua; nhìn lướt qua
掠頭 (lüè tóu) : lược đầu
掠是搬非 (lüè shì bān fēi) : lược thị bàn phi
掠視 (lüè shì) : nhìn thoáng qua; nhìn lướt qua
掠影浮光 (lüè yǐng fú guāng) : lược ảnh phù quang
Xem tất cả...