Phiên âm : pái chú.
Hán Việt : bài trừ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 排擠, 排斥, 排出, 消除, .
Trái nghĩa : , .
排除積水.
♦Tiêu trừ, trừ khử. ◎Như: bài trừ vạn nan 排除萬難 khắc phục mọi khó khăn.♦Bài tiết.