Phiên âm : pái cháng.
Hán Việt : bài trưởng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Cấp bực trong quân đội Trung Hoa, đứng đầu một bài (một đơn vị nhỏ), ở cấp trên ban trưởng 班長 và cấp dưới liên trưởng 連長.