VN520


              

排設

Phiên âm : pái shè.

Hán Việt : bài thiết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Xếp đặt, bố trí. ☆Tương tự: trần thiết 陳設. ◇Bình san lãnh yến 平山冷燕: Đáo đắc Ngọc Xích Lâu hạ, chỉ kiến hương án dĩ bài thiết đoan chánh, thánh chỉ dĩ cung tại thượng diện 到得玉尺樓下, 只見香案已排設端正, 聖旨已供在上面 (Đệ nhị hồi).


Xem tất cả...