VN520


              

排外

Phiên âm : pái wài.

Hán Việt : bài ngoại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 媚外, 崇外, .

♦Bài xích, gạt bỏ người, sự, vật đến từ bên ngoài. ★Tương phản: sùng ngoại 崇外. ◎Như: Thanh mạt Trung Quốc hoài hữu cường liệt đích bài ngoại tư tưởng 清末中國懷有強烈的排外思想.


Xem tất cả...