VN520


              

掌管

Phiên âm : zhǎng guǎn.

Hán Việt : chưởng quản.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 職掌, 擔任, .

Trái nghĩa : , .

各項事務都有專人掌管.

♦Quản lí, coi sóc, trông nom. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Bỉ hệ Ninh phủ trưởng tôn, hựu hiện tập chức, phàm tộc trung sự tự hữu tha chưởng quản 彼係寧府長孫, 又現襲職, 凡族中事自有他掌管 (Đệ tứ hồi) Vì là cháu trưởng bên phủ Ninh, hiện đương tập chức, bao nhiêu việc trong họ đều do ông ta trông nom hết.


Xem tất cả...