Phiên âm : zhǎng lǐ .
Hán Việt : chưởng lí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Chủ trì biện lí. ☆Tương tự: quản lí 管理. ◎Như: Tổng Kinh Lí quyết định tương Nghiệp Vụ Bộ giao cấp tha chưởng lí 總經理決定將業務部交給他掌理.