Phiên âm : zhǎng zhū .
Hán Việt : chưởng châu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 令媛, .
Trái nghĩa : , .
♦Hòn ngọc trên tay. Chỉ người được yêu quý rất mực, thường chỉ con gái rất được cha mẹ thương yêu. § Cũng nói: chưởng thượng minh châu 掌上明珠, chưởng trung châu 掌中珠, chưởng thượng châu 掌上珠.