Phiên âm : zhǎng zhuàng .
Hán Việt : chưởng trạng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Có hình bàn tay. ◎Như: chưởng trạng phức diệp 掌狀複葉 lá hình bàn tay.