VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
掌故
Phiên âm :
zhǎng gù.
Hán Việt :
chưởng cố .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
文壇掌故
掌不住 (zhǎng bu zhù) : chưởng bất trụ
掌声 (zhǎng shēng) : Tiếng vỗ tay
掌案 (zhǎng àn) : chưởng án
掌门人 (zhǎng mén rén) : trưởng môn nhân
掌上之珠 (zhǎng shàng zhī zhū) : chưởng thượng chi châu
掌权 (zhǎng quán) : nắm quyền; cầm quyền
掌狀複葉 (zhǎng zhuàng fù yè) : chưởng trạng phức diệp
掌上型掃描器 (zhǎng shàng xíng sǎo miáo qì) : chưởng thượng hình tảo miêu khí
掌上河山 (zhǎng shàng hé shān) : chưởng thượng hà san
掌燈時分 (zhǎng dēng shí fèn) : chưởng đăng thì phân
掌上明珠 (zhǎng shàng míng zhū) : hòn ngọc quý trên tay; cục cưng; con cưng; vật quý
掌珠 (zhǎng zhū ) : chưởng châu
掌嘴 (zhǎng zuǐ) : vả miệng; tát vào miệng; vả vào mồm
掌控 (zhǎng kòng) : chưởng khống
掌故 (zhǎng gù) : chưởng cố
掌摑 (zhǎng guó) : chưởng quặc
Xem tất cả...