Phiên âm : zhǎng kè.
Hán Việt : chưởng khách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
職官名。負責供給賓客飲食及牲牢之禮等事。見《周禮.秋官.掌客》。