VN520


              

掉向

Phiên âm : diào xiàng.

Hán Việt : điệu hướng.

Thuần Việt : đổi hướng; chuyển hướng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. đổi hướng; chuyển hướng. 調轉方向.


Xem tất cả...