Phiên âm : shòu shí.
Hán Việt : thụ thì.
Thuần Việt : đài thiên văn báo giờ; báo cáo thời gian chuẩn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. đài thiên văn báo giờ; báo cáo thời gian chuẩn (của đài thiên văn). 某些天文臺每天在一定的時間用無線電信號報告最精確的時間, 這種工作叫授時.