Phiên âm : shòu yì.
Hán Việt : thụ ý.
Thuần Việt : bày mưu đặt kế; chỉ bày mưu kế; gợi ý; mớm lời.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bày mưu đặt kế; chỉ bày mưu kế; gợi ý; mớm lời. 把自己的意圖告訴別人, 讓別人照著辦(多指不公開的).