VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
掇拾
Phiên âm :
duō shí.
Hán Việt :
xuyết thập.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
掇拾舊聞
掇青拾紫 (duó qīng shí zǐ) : xuyết thanh thập tử
掇蜂譖子 (duó fēng zèn zǐ) : xuyết phong trấm tử
掇臀捧屁 (duó tún pěng pì) : xuyết đồn phủng thí
掇芹 (duó qín) : xuyết cần
掇那 (duó nuó) : xuyết na
掇東掇西 (duó dōng duó xī) : xuyết đông xuyết tây
掇弄 (duōnòng) : xuyết lộng
掇坐 (duó zuò) : xuyết tọa
掇皮 (duō pí) : ngay thẳng; bộc trực; thẳng tính
掇遺 (duó yí) : xuyết di
掇畫 (duó huà) : xuyết họa
掇拾 (duō shí) : xuyết thập
掇轉 (duó zhuǎn) : xuyết chuyển
掇肩 (duó jiān) : xuyết kiên
掇送 (duó sòng) : xuyết tống