VN520


              

掃雷

Phiên âm : sǎo léi.

Hán Việt : tảo lôi.

Thuần Việt : quét mìn; gỡ mìn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quét mìn; gỡ mìn. 排除敷設的地雷或水雷.


Xem tất cả...