Phiên âm : sào zhou cài.
Hán Việt : tảo trửu thái.
Thuần Việt : cây thanh hao; cây địa phu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cây thanh hao; cây địa phu. 地膚的通稱.