Phiên âm : sào zhou.
Hán Việt : tảo trửu.
Thuần Việt : cái chổi; chổi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cái chổi; chổi. 除去塵土、垃圾等的用具, 多用竹枝扎成, 比笤帚大.