Phiên âm : juǎn xiàn de zhóu xīn.
Hán Việt : quyển tuyến đích trục tâm.
Thuần Việt : lõi trục cuộn chỉ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lõi trục cuộn chỉ