VN520


              

捧心學

Phiên âm : pěng xīn xué.

Hán Việt : phủng tâm học.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻胡亂模仿他人, 以致弄巧反成拙。參見「東施效顰」條。宋.黃庭堅〈次前韻謝與迪惠所作竹五幅〉詩:「今代捧心學, 取笑如東施。」


Xem tất cả...