Phiên âm : bǔ kuài.
Hán Việt : bộ khoái .
Thuần Việt : sai dịch.
Đồng nghĩa : 偵探, .
Trái nghĩa : , .
sai dịch (chuyên truy nã, bắt người cho nha môn thời trước); người bắt giam; viên chức chuyên giúp phát trát đòi và lệnh bắt giữ. 舊時衙門里擔任緝捕的差役.