Phiên âm : luō hǔ xū.
Hán Việt : loát hổ tu .
Thuần Việt : vuốt râu hùm; mạo hiểm; liều lĩnh; làm càn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vuốt râu hùm; mạo hiểm; liều lĩnh; làm càn. 捋老虎的胡須. 比喻觸犯有權勢的人或做冒險的事情.