Phiên âm : wǔ wǔ gài gài.
Hán Việt : ngộ ngộ cái cái.
Thuần Việt : che che đậy đậy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
che che đậy đậy. 藏藏掖掖.