VN520


              

挺立

Phiên âm : tǐng lì.

Hán Việt : đĩnh lập .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 挺拔, 卓立, 矗立, 聳立, 屹立, .

Trái nghĩa : , .

幾棵老松樹挺立在山坡上.


Xem tất cả...