Phiên âm : tǐng lì.
Hán Việt : đĩnh lập .
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 挺拔, 卓立, 矗立, 聳立, 屹立, .
Trái nghĩa : , .
幾棵老松樹挺立在山坡上.