VN520


              

挺拔

Phiên âm : tǐng bá.

Hán Việt : đĩnh bạt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 特立, 挺立, .

Trái nghĩa : , .

峰巒挺拔

♦Thẳng đứng, cao chót vót. ◎Như: đĩnh bạt đích tùng thụ 挺拔的松樹.
♦Hình dung cao siêu xuất chúng.
♦Cứng cỏi, có sức lực. ◎Như: tha đích thư pháp, cương kính đĩnh bạt, lực thấu chỉ bối 他的書法, 剛勁挺拔, 力透紙背.


Xem tất cả...