VN520


              

挺尸

Phiên âm : tǐng shī.

Hán Việt : đĩnh thi .

Thuần Việt : nằm ngay đơ; nằm cứng đơ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nằm ngay đơ; nằm cứng đơ (thường chỉ tư thế ngủ.). 尸體直挺挺地躺著, 常用來罵人睡覺.


Xem tất cả...