VN520


              

振蕩

Phiên âm : zhèn dàng.

Hán Việt : chấn đãng.

Thuần Việt : chấn động; dao động; rung động.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. chấn động; dao động; rung động. 振動.


Xem tất cả...