VN520


              

振動

Phiên âm : zhèn dòng.

Hán Việt : chấn động.

Thuần Việt : chấn động; dao động; rung động.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chấn động; dao động; rung động. 物體通過一個中心位置, 不斷作往復運動. 擺的運動就是振動. 也叫振蕩.

♦Rung động, lay động. § Cũng như chấn động 震動. ◇Sử Kí 史記: Vị Hàn báo thù cường Tần, thiên hạ chấn động 為韓報讎彊秦, 天下振動 (Lưu Hầu thế gia 留侯世家) (Dám) chống lại nước Tần mạnh, để báo thù cho nước Hàn, làm cho thiên hạ chấn động.
♦Hiện tượng vật chất rung động theo một nguyên lí nhất định.


Xem tất cả...