VN520


              

挫傷

Phiên âm : cuò shāng.

Hán Việt : tỏa thương .

Thuần Việt : bầm tím; giập; bong gân; trặc; thâm tím; thâm; méo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. bầm tím; giập; bong gân; trặc; thâm tím; thâm; méo mó; sứt sẹo. 身體因碰撞或突然壓擠而形成的傷, 皮膚下面呈青紫色、疼痛、但不流血.