VN520


              

挨餓

Phiên âm : āiè.

Hán Việt : ai ngạ.

Thuần Việt : chịu đói; ăn đói; đói.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chịu đói; ăn đói; đói. 受餓.


Xem tất cả...