Phiên âm : āi dǎ.
Hán Việt : ai đả.
Thuần Việt : chịu đòn; bị đòn; ăn đòn; bị đánh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chịu đòn; bị đòn; ăn đòn; bị đánh. 被打.