VN520


              

挨打

Phiên âm : āi dǎ.

Hán Việt : ai đả.

Thuần Việt : chịu đòn; bị đòn; ăn đòn; bị đánh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chịu đòn; bị đòn; ăn đòn; bị đánh. 被打.


Xem tất cả...