VN520


              

挖苦

Phiên âm : wā ku.

Hán Việt : oạt khổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 諷刺, 譏諷, 譏嘲, 奚落, .

Trái nghĩa : 恭維, 讚歎, 奉承, .

有意見就直說, 不要挖苦人.

♦Mỉa mai, châm chọc.
♦☆Tương tự: phúng thích 諷刺, cơ phúng 譏諷, cơ trào 譏嘲, hề lạc 奚落.
♦★Tương phản: phụng thừa 奉承, cung duy 恭維, tán thán 讚歎.


Xem tất cả...