Phiên âm : wā ku.
Hán Việt : oạt khổ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 諷刺, 譏諷, 譏嘲, 奚落, .
Trái nghĩa : 恭維, 讚歎, 奉承, .
有意見就直說, 不要挖苦人.
♦Mỉa mai, châm chọc.♦☆Tương tự: phúng thích 諷刺, cơ phúng 譏諷, cơ trào 譏嘲, hề lạc 奚落.♦★Tương phản: phụng thừa 奉承, cung duy 恭維, tán thán 讚歎.