VN520


              

挖肉補瘡

Phiên âm : wā ròu bǔ chuāng.

Hán Việt : oạt nhục bổ sang.

Thuần Việt : giật gấu vá vai; giật đầu cá vá đầu tôm .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giật gấu vá vai; giật đầu cá vá đầu tôm (ví với chỉ tính lợi trước mắt, dùng cách có hại để cấp cứu). 比喻只顧眼前, 用有害的方法來救急.


Xem tất cả...