VN520


              

挑選

Phiên âm : tiāo xuǎn.

Hán Việt : thiêu tuyển.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

挑選人才

♦Chọn, lựa. § Cũng như tuyển trạch 遴選. ◇Văn minh tiểu sử 文明小史: Lũ thứ tam phiên tả tín tiền lai, khiếu tha hồi khứ thú thân, tha chấp định chủ ý bất khứ, nhất định yếu tại Thượng Hải tự kỉ thiêu tuyển 屢次三番寫信前來, 叫他回去娶親, 他執定主意不去, 一定要在上海自己挑選 (Đệ nhất cửu hồi).


Xem tất cả...